Giới thiệu di sản
Ra đời từ những chòi canh rẫy đơn sơ nơi miền Trung nắng gió, Bài Chòi là khúc hát giao duyên được cất lên từ những tiếng hò, tiếng gọi nhau giữa đêm trăng. Từ đó, một loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo đã được hình thành, hòa quyện giữa ca hát, kể chuyện và diễn xướng một cách đầy tinh tế. Mang trong mình những câu chuyện dung dị mà sâu sắc về tình người, tình đất, Bài Chòi không chỉ là trò chơi giải trí mỗi dịp Tết đến xuân về mà còn là một "món ăn tinh thần" thấm đẫm hơi thở của quê hương. Nét bình dị, gần gũi ấy đã làm nên bản sắc văn hóa đặc trưng, tạo nên sức sống mãnh liệt cho loại hình nghệ thuật này. Và vào ngày 07 tháng 12 năm 2017, giá trị của Nghệ thuật Bài Chòi Trung Bộ Việt Nam đã được thế giới công nhận. UNESCO chính thức vinh danh đây là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, khẳng định vị thế và tầm quan trọng của loại hình nghệ thuật này trong dòng chảy văn hóa nhân loại.
Phạm vi di sản
Bài chòi là di sản chung của 9 tỉnh Trung Bộ: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Khánh Hòa, Bình Thuận, Ninh Thuận. Tuy nhiên, Bình Định vẫn được xem là cái nôi của di sản này.
Đào Duy Từ và vai trò lịch sử
Cũng có một số nhà nghiên cứu đưa ra luận cứ rằng Đào Duy Từ (1572-1634), người Thanh Hóa, theo Chúa Nguyễn vào Nam, điểm dừng chân đầu tiên của ông là Bình Định. Đào Duy Từ đã dựa theo mô hình tiêu khiển ở các chòi canh miền núi mà sáng tạo ra hội bài chòi.
Bối cảnh lịch sử hình thành
Cuối thế kỷ XVI đầu thế kỷ XVII, nhiều thú dữ trên rừng thường về phá hoại mùa màng, quấy nhiễu cuộc sống của dân lành. Để chống lại thú dữ, người dân trong làng đã dựng những chiếc chòi rất cao ở ven rừng. Trên mỗi chiếc chòi cắt cử một thanh niên trai tráng canh gác, nếu thấy thú dữ về phá hoa màu thì đánh trống, hô to để đuổi chúng.
Nguồn gốc từ sinh hoạt cộng đồng
Để phù hợp với hoàn cảnh khi đó, người trên các chòi đã ngồi trên chòi để hát - hô đối đáp nhau giữa chòi này với chòi khác. Người dân còn sáng tạo ra cách ngồi bài tứ sắc (tương tự như chơi tam cúc ở ngoài Bắc). Hình thức vừa chơi bài, vừa hô (hát) giữa các chòi với nhau để giải trí này đã được dân gian gọi là hô bài chòi, khởi nguồn của nghệ thuật bài chòi sau này.
Giai đoạn hình thành
Bài Chòi xuất hiện như một trò chơi dân gian đơn giản tại các chợ phiên và lễ hội địa phương, kết hợp giữa yếu tố giải trí và giáo dục.
Phát triển thành nghệ thuật
Bài Chòi dần được nghệ thuật hóa với những giai điệu, ca từ phong phú và ý nghĩa sâu sắc hơn, xuất hiện các nghệ nhân chuyên nghiệp.
4 làn điệu cơ bản
Nghệ nhân sáng tạo ra 4 làn điệu: "Xuân nữ", "Cổ bản", "Xàng xê" và "Hò Quảng".
Thời hoàng kim
9 năm kháng chiến chống Pháp - thời kỳ phát triển mạnh nhất của Bài chòi với vai trò tuyên truyền.
UNESCO công nhận
Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ Việt Nam được UNESCO ghi danh là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.